Nêu chi tiết mọi thứ về Công nghệ tấm xi măng dăm gỗ (Wood Cement Board)
Công nghệ sản xuất tấm xi măng dăm gỗ (Wood Cement Board, thường gọi là tấm Cemboard dăm gỗ hay tấm ván xi măng nhẹ) là một lĩnh vực tiềm năng cao, đặc biệt trong xây dựng nhà lắp ghép, sàn nhẹ, trần chịu lực, vách ngăn chống cháy, vì tính chất nhẹ – bền – cách âm – không cháy – chịu nước.
✅ 1. Tổng quan tấm xi măng dăm gỗ
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Tên quốc tế | Wood Wool Cement Board / Wood Cement Board |
Thành phần chính | Dăm gỗ tự nhiên + xi măng Portland + phụ gia khoáng hoạt tính (silica, dolomite...) |
Tính năng nổi bật | Nhẹ, bền, chống cháy, cách âm, không mục, thi công dễ, thay thế gỗ/gypsum/bê tông |
2. Thành phần nguyên liệu
Nguyên liệu | Vai trò | Tỷ lệ tham khảo |
---|---|---|
Dăm gỗ tự nhiên | Cốt liệu chính – tạo độ nhẹ – đàn hồi | |
Xi măng Portland (PC40 – PC50) | Kết dính – gia cường – chống mục | |
Nước | Thủy hóa xi măng | |
Dăm gỗ phải là gỗ tươi (softwood: keo, bạch đàn, thông...), cỡ sợi 0.5–1.5mm, dài 10–30mm.
Alo SECO 0962 05 6622 để nhận tư vấn lắp đặt Dây chuyền sản xuất Tấm xi măng dăm gỗ
3. Quy trình công nghệ sản xuất tấm xi măng dăm gỗ
Gồm 6 giai đoạn chính:
(1) Chuẩn bị nguyên liệu
Gỗ tươi được nghiền thành mảnh dăm sợi đúng kích cỡ.
Dăm được ngâm nước vôi hoặc CaCl₂ để loại bỏ đường, nhựa (chất gây cản trở đông kết xi măng).
Sau đó phơi khô hoặc ép kiệt nước.
(2) Trộn nguyên liệu
Trộn dăm gỗ khô với xi măng + phụ gia + nước → tạo hỗn hợp sệt.
Trộn bằng máy cưỡng bức công suất lớn (tránh vón cục) từ Máy Trộn Xi Măng Dăm Gỗ SECO.
(3) Ép tạo hình
Rải hỗn hợp vào khuôn hoặc băng chuyền có rulo ép.
Ép sơ bộ bằng Máy ép thủy lực / ép trục lăn → tạo tấm phẳng có độ dày đều (8–16mm).
(4) Ép chính
Ép nóng (nếu dùng hệ có gia nhiệt) hoặc ép nguội.
Áp lực: 200–300 tấn, thời gian 10–20 phút.
(5) Bảo dưỡng
Dỡ khuôn, xếp tấm vào phòng cách ẩm – bảo dưỡng trong 2–3 tuần.
Đảm bảo quá trình thủy hóa xi măng hoàn tất → đạt cường độ cao.
(6) Cắt cạnh – mài mặt – phân loại
Sau bảo dưỡng: tấm được cắt cạnh, mài phẳng, kiểm tra kích thước, độ phẳng.
Có thể in logo, bọc nilon hoặc đóng pallet nếu xuất khẩu.
4. Thông số kỹ thuật tấm xi măng dăm gỗ (tiêu chuẩn)
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Tỷ trọng | 1100 – 1400 kg/m³ |
Độ dày | 8 – 20 mm |
Kháng nước | Không nở – không mục sau 24–48h ngâm nước |
Cường độ uốn | 9 – 12 MPa |
Khả năng chịu lực | 200 – 400 kg/m² |
Cách âm | 28 – 35 dB (tùy độ dày + thi công) |
Chống cháy | B1 hoặc không bắt lửa (theo DIN EN 13501) |
Bám vít | Có thể bắn vít trực tiếp mà không nứt |
5. Thiết bị dây chuyền sản xuất Tấm Xi Măng Dăm Gỗ SECO:
Thiết bị | Gợi ý |
---|---|
Máy nghiền gỗ | Loại trống quay hoặc dao quay trục đứng |
Máy trộn cưỡng bức | Trộn khô và trộn ướt (có cánh khuấy công suất lớn) |
Hệ thống Máy ép sản xuất tấm xi măng dăm gỗ | Ép nguội hoặc ép nóng 200–300T |
Khuôn tạo hình | Khuôn thép/nhôm định hình tấm tiêu chuẩn |
Phòng bảo dưỡng | Có kiểm soát nhiệt độ/độ ẩm |
Máy cắt cạnh – mài | CNC hoặc cơ học, độ chính xác cao |
6. Ứng dụng sản phẩm
Ứng dụng | Ghi chú |
---|---|
✅ Làm sàn nhẹ – sàn gác – vách ngăn | Thay ván ép, chịu lực tốt |
✅ Tường chịu ẩm – trần thạch cao chống cháy | Không mốc, không rêu |
✅ Nhà container – nhà lắp ghép | Nhẹ, dễ vận chuyển |
✅ Lót mái – lót nền | Chịu tải trọng trung bình |
✅ Chống cháy cho nhà xưởng, trường học | Không cháy lan – cách nhiệt |
7. Chi phí đầu tư & lời khuyên
Mức đầu tư | Năng lực | Ghi chú |
---|---|---|
~500 triệu – 1 tỷ | Dây chuyền bán tự động 200–300 tấm/ngày | Phù hợp khởi nghiệp địa phương |
~3–5 tỷ | Dây chuyền tự động 1000–1500 tấm/ngày | Xuất hàng khu vực |
~10–15 tỷ | Dây chuyền CNC – ép nóng – năng suất cao | Xuất khẩu hoặc OEM cho thương hiệu khác |
8. Cơ hội thị trường tại Việt Nam
Khu vực | Tiềm năng |
---|---|
Thành thị | Làm sàn giả, sàn gác chống cháy – nhà trọ, nhà tạm |
Miền núi – nông thôn | Nhà tiền chế, nhà lắp ghép cho vùng sâu xa |
Xuất khẩu | Campuchia, Lào, Myanmar – nhu cầu cao – ít cạnh tranh |
9. Gợi ý sản phẩm thương mại
Mã SP | Tên | Kích thước | Tỷ trọng | Định vị |
---|---|---|---|---|
CB10L | Cemboard Light 10mm | 1220x2440 | 1100 kg/m³ | Trần, vách nhẹ |
CB12R | Cemboard Roof 12mm | 1220x2440 | 1250 kg/m³ | Lót mái, chống nóng |
CB16F | Cemboard Floor 16mm | 1220x2440 | 1400 kg/m³ | Sàn giả, gác lửng |
Alo SECO 0962 05 6622 để nhận tư vấn lắp đặt Dây chuyền sản xuất Tấm xi măng dăm gỗ
Giá bán của tấm bê tông dăm gỗ so với các tấm khác cùng ứng dụng thì như nào?
Giá bán tấm bê tông dăm gỗ (Wood Cement Board) thường cao hơn một chút so với tấm xi măng sợi truyền thống, nhưng rẻ hơn hoặc ngang bằng với tấm thạch cao chống ẩm/chống cháy cao cấp, và rẻ hơn rất nhiều so với ván gỗ ép chịu nước hoặc tấm sàn bê tông nhẹ đúc sẵn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giá và ứng dụng, giúp bạn dễ hình dung vị thế cạnh tranh của tấm dăm gỗ xi măng trên thị trường:
So sánh giá bán và đặc tính các loại tấm dùng cho trần, tường, sàn
Loại tấm | Giá bán (VNĐ/tấm 1220x2440x12mm) | Ứng dụng chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Tấm dăm gỗ xi măng (Wood Cement Board) | 310.000 – 380.000 | Sàn, vách, trần, nhà lắp ghép | Nhẹ – bền – cách âm – chống cháy – không mục | Mặt sần nhẹ, cần sơn/ốp nếu yêu cầu thẩm mỹ cao |
Tấm xi măng sợi (SCG Smartboard, Duraflex) | 270.000 – 330.000 | Trần, sàn, tường nhẹ | Nhẹ – dễ thi công – phổ biến | Không cách âm tốt bằng dăm gỗ |
Tấm thạch cao chống ẩm/chống cháy (Gyproc, Vĩnh Tường...) | 280.000 – 350.000 | Trần – vách nội thất | Nhẹ, mịn, dễ sơn | Không chịu nước – dễ mốc, dễ gãy khi ẩm |
Tấm OSB chịu nước (ván gỗ ép định hướng) | 450.000 – 600.000 | Vách, sàn, mái | Gỗ đẹp, bắn vít tốt | Cháy nhanh – mối mọt – không chịu ẩm lâu |
Tấm bê tông khí chưng áp (AAC panel) | 480.000 – 750.000 (tùy độ dày) | Tường, sàn nhà tiền chế | Cách âm, nhẹ, bền | Cần keo chuyên dụng – không bắn vít |
Tấm EPS Sandwich Panel | 500.000 – 800.000/m² | Nhà lắp ghép, xưởng lạnh | Cách nhiệt – nhẹ | Dễ cháy nếu lõi EPS, dễ lão hóa ngoài trời |
Nhận định:
So sánh | Tấm dăm gỗ xi măng (Wood Cement Board) |
---|---|
Giá thành | Tốt hơn tấm gỗ & tấm bê tông khí, tương đương hoặc nhỉnh hơn chút so với tấm xi măng sợi |
Cảm nhận khi dùng | Cứng – chắc – bám vít tốt – không bị rít vít như tấm sợi |
Giá trị tăng thêm | Cách âm tốt hơn → phù hợp nhà ở, khách sạn, studio |
Khả năng cạnh tranh | Nếu sản xuất quy mô, biên lợi nhuận tốt vì nguyên liệu gỗ rẻ tại Việt Nam |
Gợi ý chiến lược định giá khi kinh doanh:
✅ Nếu sản xuất quy mô nhỏ: Định giá ngang tấm Smartboard, nhưng nhấn mạnh chống cháy và cách âm vượt trội.
✅ Nếu làm thương hiệu riêng: Phân tầng sản phẩm (ví dụ “WoodBoard Light” cho trần – “WoodBoard Plus” cho sàn).
✅ Nếu bán OEM cho các xưởng VLXD: Đưa ra giá sỉ
Dưới đây là công thức phối trộn chuẩn và bảng chi phí sản xuất 1 tấm bê tông dăm gỗ (Wood Cement Board) kích thước tiêu chuẩn 1220 x 2440 x 12mm (tức 1 tấm dày 12mm, diện tích 2.976 m²).
✅ 1. Công thức phối trộn sản xuất tấm Xi măng Dăm gỗ (cho 1m³ hỗn hợp ướt)
Thành phần | Tỷ lệ % | Khối lượng (kg/m³) | Vai trò |
---|---|---|---|
Dăm gỗ tươi (softwood: keo, bạch đàn, thông...) | Cốt sợi nhẹ, tăng độ đàn hồi | ||
Xi măng Portland (PC40) | Chất kết dính chính | ||
2. Khối lượng vật liệu cho 1 tấm tiêu chuẩn
Tấm: 1220 x 2440 x 12 mm → thể tích = 0.12288 m³
Thành phần | Khối lượng (kg/tấm) |
---|---|
Dăm gỗ | |
Xi măng | |
→ Tổng khối lượng khô tấm sau hoàn thiện |
Tùy vào thiết bị ép và độ nén, tỷ trọng tấm dao động
3. Chi phí sản xuất 1 tấm (2025, giá tại Việt Nam)
Mục chi | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Dăm gỗ tươi | Gỗ keo/bạch đàn phổ biến | |
Xi măng PC40 | Thị trường hiện tại | |
Nước + điện + chi phí phụ gia nhỏ | Ép + trộn | |
Lương công nhân (chia theo sản lượng) | ||
Khấu hao thiết bị + bảo trì | ||
Tổng chi phí trực tiếp |
4. Gợi ý giá bán & lợi nhuận
Hình thức | Giá bán (VNĐ/tấm) | Lợi nhuận gộp |
---|---|---|
Giá sỉ đại lý | ||
Giá bán lẻ | ||
OEM theo thương hiệu khác |
Nếu ép ướt công suất ~300 tấm/ngày → biên lợi nhuận ròng , quy mô nhỏ đã có lãi.
Lưu ý để tối ưu chi phí:
Dăm gỗ nên mua gỗ tươi chưa qua xử lý từ xưởng cưa → giá rẻ, chưa mất nhựa tự nhiên.
Có thể tận dụng ép nguội nếu không có thiết bị ép nóng, tốn thời gian dưỡng nhưng tiết kiệm vốn.